Xuy thoái kinh tế là sự giảm sút hoạt động kinh tế tại một quốc gia hay một khu vực nào đó trong một thời gian dài. Xuy thoái kinh tế thường được đo bằng sự suy giảm của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hay tốc độ tăng trưởng kinh tế âm trong hai quý liên tiếp. Xuy thoái kinh tế có thể ảnh hưởng đến các chỉ số kinh tế khác như việc làm, đầu tư, lợi nhuận doanh nghiệp, giá cả và thương mại quốc tế. Xuy thoái kinh tế có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, như khủng hoảng tài chính, chính sách kinh tế không hiệu quả, không ổn định chính trị, biến đổi khí hậu, hoặc sự chậm trễ trong việc thích ứng với công nghệ mới. Xuy thoái kinh tế có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho kinh tế cá nhân, như mất việc làm, giảm thu nhập, khó khăn trong việc trả nợ, thiếu cơ hội đầu tư và tiêu dùng.
Nguyên nhân của xuy thoái kinh tế là gì?
Xuy thoái kinh tế có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây ra xuy thoái kinh tế
Nguyên nhân của xuy thoái kinh tế rất phức tạp và đa dạng. Tuy nhiên, có một số nguyên nhân chính được đề cập bao gồm:
Khủng hoảng tài chính toàn cầu: Đây là nguyên nhân chính gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu vào năm 2008. Khi các ngân hàng và các tổ chức tài chính lớn của Hoa Kỳ phá sản hoặc gặp khó khăn do nợ xấu và bong bóng bất động sản, hệ thống tài chính thế giới bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này dẫn đến sự giảm niềm tin của các nhà đầu tư, doanh nghiệp và người tiêu dùng, gây ra sự sụt giảm của nhu cầu, sản xuất và thương mại quốc tế.
Chính sách kinh tế không hiệu quả: Đây là nguyên nhân gây ra suy thoái kinh tế do sự quản lý yếu kém của chính phủ và Ngân hàng trung ương. Khi chính phủ chi tiêu quá mức hoặc thu thuế quá cao, nó có thể gây ra sự thiếu cân bằng trong ngân sách và tăng nợ công. Khi Ngân hàng trung ương in tiền quá nhiều hoặc thiết lập lãi suất quá thấp hoặc quá cao, nó có thể gây ra lạm phát hoặc đình trệ.
Không ổn định chính trị: Đây là nguyên nhân gây ra suy thoái kinh tế do sự bất ổn, xung đột hoặc chiến tranh trong một quốc gia hay khu vực. Điều này có thể làm gián đoạn hoạt động kinh tế, gây mất an ninh và an toàn cho người dân và doanh nghiệp, làm giảm niềm tin và đầu tư.
Biến đổi khí hậu: Đây là nguyên nhân gây ra suy thoái kinh tế do sự thay đổi của điều kiện thời tiết và môi trường. Điều này có thể gây ra thiên tai, hạn hán, lũ lụt, nóng lên toàn cầu, biến động giá dầu và các nguồn năng lượng khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ, gây thiệt hại cho cơ sở hạ tầng và tài sản.
Sự chậm trễ trong việc thích ứng với công nghệ mới: Đây là nguyên nhân gây ra suy thoái kinh tế do sự xuất hiện của các công nghệ mới mà các doanh nghiệp và người lao động không thể thích ứng kịp thời. Điều này có thể dẫn đến sự mất cạnh tranh, giảm sản xuất và việc làm, làm lỗi thời các ngành công nghiệp truyền thống.
Sự suy thoái của chu kỳ kinh tế: Kinh tế thường hoạt động theo chu kỳ, bao gồm giai đoạn tăng trưởng và suy thoái. Sự suy thoái xảy ra khi kinh tế không thể duy trì mức tăng trưởng ổn định và bắt đầu suy yếu. Điều này có thể do nhiều yếu tố như sự suy giảm của nhu cầu tiêu dùng, đầu tư giảm, hoặc sự chậm trễ trong sự phục hồi kinh tế sau một giai đoạn tăng trưởng.
Khủng hoảng tài chính: Khủng hoảng tài chính là một nguyên nhân quan trọng gây xuy thoái kinh tế. Ví dụ như khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, có nguồn gốc từ khủng hoảng thị trường bất động sản và thị trường tín dụng tại Mỹ. Sự suy thoái trong ngành tài chính đã lan rộng sang các nền kinh tế khác, gây ra mất lòng tin của các nhà đầu tư, giảm đầu tư và tiêu dùng, và dẫn đến suy thoái kinh tế toàn cầu.
Chính sách kinh tế không hiệu quả: Chính sách kinh tế không hiệu quả hoặc sai lầm cũng có thể dẫn đến xuy thoái kinh tế. Ví dụ như chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ không cân đối, quá mức điều chỉnh lãi suất, hay sự thiếu minh bạch và quản lý không tốt trong lĩnh vực tài chính. Những chính sách không hiệu quả này có thể gây ra rối loạn kinh tế và làm suy yếu sự phục hồi và tăng trưởng.
Sự suy giảm của ngành công nghiệp: Sự suy giảm của một ngành công nghiệp quan trọng có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế. Ví dụ, sự suy giảm trong ngành công nghiệp sản xuất, ngành công nghệ thông tin hay ngành dầu khí có thể gây ra xuy thoái kinh tế trong khu vực hoặc quốc gia.
Sự thay đổi trong tình hình quốc tế: Các sự kiện và biến đổi quốc tế có thể tác động mạnh đến kinh tế của một quốc gia. Ví dụ, chiến tranh, khủng bố, xung đột thương mại, biến đổi chính trị, hoặc khủng hoảng tự nhiên có thể gây ra không chắc chắn và mất ổn định trong kinh tế toàn cầu, gây xuy thoái kinh tế ở nhiều quốc gia.
Thay đổi trong yếu tố sản xuất: Sự thay đổi trong yếu tố sản xuất như sự thiếu hụt nguồn lao động, tăng giá nguyên liệu hay sự gián đoạn chuỗi cung ứng có thể ảnh hưởng đến sản xuất và hoạt động kinh doanh. Nếu không có sự thích ứng và điều chỉnh linh hoạt, điều này có thể gây ra suy thoái kinh tế.
Sự suy giảm của thị trường tài sản: Sự suy giảm của thị trường tài sản như thị trường bất động sản hoặc thị trường chứng khoán có thể có tác động đáng kể đến kinh tế. Khi giá trị tài sản giảm mạnh, người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể mất lòng tin và giảm đầu tư và tiêu dùng, gây ra suy thoái kinh tế.
Sự thay đổi công nghệ: Sự thay đổi công nghệ nhanh chóng và không thể thích ứng kịp thời có thể gây ra suy thoái kinh tế. Ví dụ, sự tự động hóa và trí tuệ nhân tạo có thể làm giảm nhu cầu lao động trong một số ngành công nghiệp và dẫn đến mất việc làm và suy thoái kinh tế trong các khu vực liên quan.
Chấn thương tự nhiên hoặc tai nạn: Sự kiện tự nhiên không lường trước như thiên tai, đại dịch, hoặc tai nạn có thể gây ra suy thoái kinh tế nghiêm trọng. Những sự kiện này có thể làm gián đoạn sản xuất, vận chuyển, thương mai…
Chính sách quốc gia không ổn định: Chính sách quốc gia không ổn định, bất ổn chính trị, hay sự thay đổi liên tục trong quy định và quyền lực có thể gây ra sự không chắc chắn và mất định hướng trong kinh tế. Điều này có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư, làm giảm đầu tư và suy thoái kinh tế.
Nợ công và tài chính không bền vững: Sự tích tụ nợ công quá mức và tài chính không bền vững có thể gây xuy thoái kinh tế. Nợ công tăng cao có thể làm gia tăng chi phí lãi suất và giới hạn khả năng đầu tư và phát triển, gây suy thoái kinh tế dài hạn.
Sự suy giảm của thị trường xuất khẩu: Nếu một quốc gia hoặc khu vực phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu và thị trường xuất khẩu gặp khó khăn, sự suy giảm của thị trường xuất khẩu có thể gây ra xuy thoái kinh tế. Sự giảm đột ngột trong nhu cầu hoặc sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các quốc gia khác có thể làm giảm doanh số xuất khẩu, sản xuất và việc làm.
Sự suy thoái của ngành ngân hàng: Ngành ngân hàng là hệ thống cơ bản của nền kinh tế và sự suy thoái của ngành này có thể lan rộng sang các lĩnh vực khác. Nếu các ngân hàng gặp khó khăn về vốn và nợ xấu tăng cao, sự suy thoái của ngành ngân hàng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc cho vay, đầu tư và hoạt động kinh doanh chung.
Thiếu hụt nguồn lực và nguyên liệu: Sự thiếu hụt nguồn lực và nguyên liệu quan trọng có thể gây ra suy thoái kinh tế. Nếu nguồn cung không đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất và tiêu dùng, giá cả có thể tăng và gây khó khăn cho các ngành công nghiệp và người tiêu dùng.
Thay đổi trong kỹ thuật và công nghệ: Sự thay đổi nhanh chóng trong kỹ thuật và công nghệ có thể gây xuy thoái kinh tế. Nếu các công nghệ mới thay thế công nghệ cũ một cách nhanh chóng, các ngành công nghiệp truyền thống có thể bị suy thoái và dẫn đến mất việc làm và không ổn định kinh tế.
Sự suy giảm đầu tư: Sự suy giảm của hoạt động đầu tư có thể làm giảm sự phát triển kinh tế. Đầu tư không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới mà còn làm tăng năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Sự suy giảm đôla: Sự suy giảm đột ngột giá trị đồng tiền của một quốc gia, đặc biệt là đô la Mỹ, có thể gây ra xuy thoái kinh tế. Điều này có thể làm tăng giá các hàng hóa nhập khẩu và tác động tiêu cực đến thương mại và cân đối thanh toán.
Các yếu tố xã hội và chính trị: Các yếu tố xã hội và chính trị như bất ổn chính trị, xung đột xã hội, nạn tham nhũng và thiếu ổn định an ninh có thể tác động mạnh đến kinh tế. Sự không ổn định trong xã hội và chính trị có thể làm giảm lòng tin của nhà đầu tư và doanh nghiệp, làm giảm đầu tư và suy thoái kinh tế.
Sự suy giảm trong tiêu dùng: Tiêu dùng là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển kinh tế. Nếu người tiêu dùng giảm chi tiêu, tiết kiệm hoặc có sự lo ngại về tương lai, điều này có thể làm giảm nhu cầu tiêu dùng và gây suy thoái kinh tế.
Sự thất bại của chính sách kinh tế: Nếu chính sách kinh tế không được thiết kế hoặc triển khai một cách hiệu quả, nó có thể dẫn đến xuy thoái kinh tế. Chính sách quá cứng nhắc, thiếu đáp ứng với tình hình kinh tế, hoặc không có chiến lược phát triển bền vững có thể gây rối loạn và giảm động lực phát triển của nền kinh tế.
Các biện pháp để ngăn chặn xuy thoái kinh tế
Các biện pháp để ngăn chặn xuy thoái kinh tế có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ và tình hình cụ thể của mỗi quốc gia. Tuy nhiên, có một số biện pháp chung được đề xuất bao gồm:
Kích thích kinh tế: Đây là biện pháp nhằm tăng cầu tiêu dùng và đầu tư bằng cách giảm thuế, tăng chi tiêu công, nới lỏng chính sách tiền tệ và hạ lãi suất.
Củng cố tài chính: Đây là biện pháp nhằm bảo vệ các ngân hàng và tổ chức tài chính khỏi rủi ro vỡ nợ và thiếu thanh khoản bằng cách cung cấp vốn, bảo lãnh, mua lại trái phiếu hoặc cổ phiếu.
Tái cơ cấu nợ: Đây là biện pháp nhằm giảm gánh nặng nợ cho các quốc gia, doanh nghiệp hoặc cá nhân bằng cách giảm lãi suất, kéo dài thời hạn trả nợ, hoán đổi nợ thành cổ phiếu hoặc xóa bỏ một phần nợ.
Khôi phục sức cạnh tranh: Đây là biện pháp nhằm tăng năng suất và hiệu quả của các ngành công nghiệp và dịch vụ bằng cách đổi mới công nghệ, đào tạo lao động, thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
Hỗ trợ an sinh xã hội: Đây là biện pháp nhằm bảo vệ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương trong suy thoái kinh tế bằng cách tăng trợ cấp thất nghiệp, trợ giúp y tế, giáo dục và nhà ở.
Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể áp dụng chính sách tiền tệ để điều chỉnh lãi suất. Giảm lãi suất có thể khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, giúp kích thích hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, việc điều chỉnh lãi suất phụ thuộc vào tình hình kinh tế cụ thể và quyết định của ngân hàng trung ương.
Chính sách tài khóa: Chính phủ có thể thúc đẩy chi tiêu công cộng hoặc giảm thuế để tăng cường chi tiêu và khuyến khích tăng trưởng kinh tế. Việc tạo ra các gói kích thích kinh tế có thể giúp thúc đẩy hoạt động sản xuất và tạo việc làm.
Thúc đẩy đầu tư công: Chính phủ có thể tăng cường đầu tư vào các dự án hạ tầng và các ngành công nghiệp khác để kích thích hoạt động kinh tế và tạo việc làm. Điều này có thể góp phần tạo ra nhu cầu và tăng cường đầu tư từ phía tư nhân.
Chính sách tiền tệ: Chính phủ có thể sử dụng chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và tăng cường sự ổn định tài chính. Việc duy trì sự ổn định tiền tệ và giám sát ngân hàng và hệ thống tài chính có thể giúp tránh những rủi ro tài chính và hạn chế tác động của xuy thoái kinh tế.
Hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động: Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính và chính sách quan trọng để hỗ trợ các doanh nghiệp và người lao động bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp vay vốn, giảm thuế, đào tạo và chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
Thúc đẩy xuất khẩu và đầu tư: Chính phủ có thể tạo điều kiện thuận lợi để tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Điều này có thể bao gồm các chính sách khuyến khích xuất khẩu, giảm thuế nhập khẩu, cải thiện môi trường kinh doanh và đẩy mạnh quảng bá thương hiệu quốc gia. Việc tăng cường xuất khẩu và đầu tư có thể giúp thúc đẩy hoạt động kinh tế và tạo việc làm.
Hỗ trợ và khuyến khích doanh nghiệp khởi nghiệp: Chính phủ có thể đưa ra các chính sách và chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp để tạo ra sự phát triển và đa dạng hóa kinh tế. Việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, cung cấp nguồn vốn và hỗ trợ kỹ thuật có thể thúc đẩy sự sáng tạo và tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới.
Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển: Chính phủ có thể đầu tư vào lĩnh vực nghiên cứu và phát triển để thúc đẩy sự đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia. Việc hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và phát triển có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới, đồng thời tạo ra sự tăng trưởng và việc làm.
Hỗ trợ giáo dục và đào tạo: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo là một biện pháp quan trọng để củng cố năng lực lao động và nâng cao trình độ công dân. Chính phủ có thể cung cấp chương trình giáo dục và đào tạo phù hợp, tạo điều kiện cho mọi người nâng cao trình độ và phát triển kỹ năng mới, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và sự phát triển bền vững.
Thúc đẩy sự đổi mới và khởi nghiệp kỹ thuật số: Chính phủ có thể khuyến khích và hỗ trợ sự đổi mới và khởi nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật số. Việc đầu tư vào công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, blockchain và các công nghệ mới khác có thể tạo ra cơ hội mới và nâng cao sự cạnh tranh của quốc gia trong kỷ nguyên số.
Tăng cường hỗ trợ cho các ngành kinh tế đặc thù: Chính phủ có thể tăng cường hỗ trợ và khuyến khích các ngành kinh tế đặc thù, như ngành du lịch, công nghiệp sáng tạo, nông nghiệp và công nghiệp truyền thống. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp chính sách khuyến khích, hỗ trợ tài chính và thúc đẩy quảng bá và tiếp thị ngành.
Xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi: Chính phủ có thể thực hiện các cải cách và biện pháp để tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi và không gian đầu tư ổn định. Điều này bao gồm giảm quy định quá mức, đơn giản hóa quy trình hành chính, cải thiện quyền sở hữu và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Xây dựng mối quan hệ đối tác và hợp tác quốc tế: Chính phủ có thể tạo ra các liên kết đối tác và hợp tác quốc tế để tăng cường kết nối với thị trường và tận dụng cơ hội xuất khẩu và đầu tư. Điều này có thể bao gồm ký kết các thỏa thuận thương mại tự do, tham gia vào các hiệp định kinh tế quốc tế và thúc đẩy hợp tác công nghiệp và nghiên cứu phát triển.
Tăng cường quản lý rủi ro tài chính: Chính phủ có thể đẩy mạnh việc quản lý rủi ro tài chính và giám sát hệ thống tài chính để đảm bảo sự ổn định và tránh các vấn đề tài chính. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường quy định và giám sát các ngân hàng và công ty tài chính, thúc đẩy khả năng chịu rủi ro và cải thiện quy tắc về vốn và tài sản.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Chính phủ có thể tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng để tạo ra nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh tế. Điều này bao gồm cải thiện đường giao thông, mạng lưới điện, hệ thống nước và các dự án cơ sở hạ tầng khác. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể tạo ra cơ hội việc làm, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thu hút đầu tư.
Khuyến khích đầu tư nội địa: Chính phủ có thể tạo ra chính sách khuyến khích đầu tư nội địa, đặc biệt là từ các doanh nghiệp trong nước. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và giảm các rào cản về đầu tư. Khuyến khích đầu tư nội địa có thể thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm.
Đa dạng hóa kinh tế: Chính phủ có thể khuyến khích đa dạng hóa kinh tế để giảm tác động của xuy thoái kinh tế lên một ngành hoặc khu vực cụ thể. Điều này bao gồm khuyến khích phát triển các ngành kinh tế mới, thúc đẩy khởi nghiệp và sáng tạo, và tạo điều kiện cho các công ty để thích nghi với sự thay đổi và phát triển.
Tăng cường giáo dục tài chính và tài sản: Chính phủ có thể thúc đẩy giáo dục và tăng cường nhận thức về tài chính và tài sản cho công chúng. Việc cung cấp kiến thức về quản lý tài chính cá nhân, đầu tư và tiết kiệm có thể giúp người dân và doanh nghiệp làm chủ tài chính của mình và tránh rủi ro tài chính.
Tăng cường hệ thống bảo hiểm và an sinh xã hội: Chính phủ có thể tăng cường hệ thống bảo hiểm xã hội và an sinh xã hội để bảo vệ người dân khỏi rủi ro kinh tế và tạo sự an toàn tài chính. Việc cung cấp bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế và các chương trình trợ cấp khác có thể giảm thiểu tác động của xuy thoái kinh tế lên cá nhân và hộ gia đình.
Tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng: Chính phủ có thể thúc đẩy việc tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng, nơi mọi doanh nghiệp có cơ hội công bằng và truy cập vào tài nguyên và thị trường. Điều này đảm bảo rằng sự cạnh tranh lành mạnh và không bị giới hạn bởi các rào cản không công bằng.
Tăng cường quản lý và giám sát tài chính: Chính phủ có thể tăng cường quản lý và giám sát các hoạt động tài chính để đảm bảo tính minh bạch, đạo đức và tuân thủ quy tắc. Việc thực hiện các quy định và kiểm soát nghiêm ngặt hơn trong lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm có thể giảm thiểu rủi ro tài chính và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và các bên liên quan khác.
KINH DOANH VÀ TÀI CHÍNH
Cung cấp các công cụ và mô hình đánh giá rủi ro đầu tư bất động sản
Cung cấp các công cụ và mô hình đánh giá rủi ro đầu tư bất [...]
Th11
Dòng tiền và Nguồn tiền là gì trong tài chính kinh doanh
Dòng tiền (cash flow) và nguồn tiền (source of funds) là hai khái niệm liên [...]
Th8
Hiệu ứng tâm lý “outliner” trong đầu tư là gì?
Hiệu ứng “outliner” trong đầu tư là một hiện tượng tâm lý khi người đầu [...]
Th6
Purchase Order(PO) là gì khác Invoic ở điểm nào
PO là chữ viết tắt của Purchase Order, có nghĩa là đơn đặt hàng. PO [...]
Th6
Công thức đòn bẩy? ứng dụng trong cơ học, vật lý, tài chính, đầu tư
Công thức đòn bẩy có nhiều ứng dụng trong cơ học, vật lý, tài chính, [...]
Th6
DCF là viết tắt của “Discounted Cash Flow” (Dòng tiền chiết khấu) dùng để định giá công ty
DCF là viết tắt của "Discounted Cash Flow" (Dòng tiền chiết khấu), một phương pháp [...]
Th6
ROI là gì trong tài chính? có nghĩa là “Lợi nhuận đầu tư”
"ROI" là viết tắt của "Return on Investment" trong tiếng Anh, có nghĩa là "Lợi [...]
Th6
Các loại đòn bẩy phổ biến trong hoạt động kinh doanh
Trong kinh doanh, đòn bẩy là một khái niệm để chỉ việc sử dụng một [...]
Th6
Phi tài chính là gì? phân biệt doanh nghiệp tài chính và phi tài chính
Phi tài chính là các vật thể có trong việc sử dụng các thực thể [...]
Th6
Công thức đòn bẩy kinh doanh đo lường mức độ sử dụng tài sản và vốn
Công thức đòn bẩy kinh doanh được sử dụng để đo lường mức độ sử [...]
Th6
Lợi nhuận ròng là gì? Lợi nhuận ròng khác gì với lợi nhuận gộp? Cách tính
Lợi nhuận ròng là gì? Lợi nhuận ròng khác gì với lợi nhuận gộp? là [...]
Th6
Tài chính cá nhân và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính mà mỗi cá nhân hoặc [...]
Th5
Nguyên nhân của xuy thoái kinh tế là gì? Các biện pháp để ngăn chặn xuy thoái kinh tế?
Xuy thoái kinh tế là sự giảm sút hoạt động kinh tế tại một quốc [...]
Th5
Chỉ số VIX là viết tắt của Volatility Index, hay Chỉ số Biến động thị trường
Chỉ số VIX là viết tắt của Volatility Index, hay Chỉ số Biến động thị [...]
Th5
Chỉ số PMI (Purchasing Managers’ Index) là gì, Chỉ số PMI trong kinh tế có quan trọng không
PMI là viết tắt của Purchasing Managers' Index, hay Chỉ số Quản lý Mua hàng [...]
Th5
Tại sao giá trị của tiền lại thay đổi theo thời gian?
Giá trị của tiền thay đổi theo thời gian vì có nhiều yếu tố ảnh [...]
Th5
Giá trị của tiền thay đổi theo thời gian vì có nhiều yếu tố ảnh hưởng như lãi suất, lạm phát và rủi ro
Giá trị của tiền thay đổi theo thời gian vì có nhiều yếu tố ảnh [...]
Th5
Quy tắc 69 và Quy tắc 72 trong tài chính là gì
Quy tắc 72 là một cách đơn giản để tính toán thời gian cần thiết [...]
Th5
Giá trị của tiền là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học
Giá trị của tiền là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học. giá [...]
Th5
Tìm hiểu khái niệm lợi nhuận kinh tế và lợi nhuận kế toán
Lợi nhuận kinh tế và lợi nhuận kế toán là hai khái niệm liên quan [...]
Th5
Độ biến động trong hoạt động kinh doanh là mức độ ảnh hưởng của kết cấu chi phí kinh doanh
Độ biến động trong hoạt động kinh doanh là mức độ ảnh hưởng của kết [...]
Th5
Lãi suất và sự ảnh hưởng của lãi suất đến thị trường bất động sản
Thực tế là việc tăng lãi suất là một công cụ trong chính sách tiền [...]
Th5
Tìm hiểu về mối quan hệ giữa lãi suất và giá bất động sản
Tìm hiểu về mối quan hệ giữa lãi suất và giá bất động sản Thật [...]
Th5
Các chỉ số cần theo dõi khi đầu tư, đầu cơ bất động sản các nhân
Khi tiến hành đầu tư hoặc đầu cơ bất động sản cá nhân, việc theo [...]
Th5
Lãi suất liên ngân hàng có thể ảnh hưởng đến thị trường bất động sản
Lãi suất liên ngân hàng có thể ảnh hưởng đến thị trường bất động sản [...]
Th5
Các chỉ số cần lưu ý khi vay tiền để đầu tư kinh doanh bất động sản.
Tổng kết, khi vay tiền để đầu tư/kinh doanh bất động sản, quan tâm đến [...]
Th5
Chi phí marketing gồm những loại hình và cách thức nào cấu thành lên chi phí marketing
Chi phí marketing là những khoản chi trả cho các hoạt động liên quan đến [...]
Th5
Trần nợ (debt ceiling) là một khái niệm liên quan đến chính sách tài khóa của một quốc gia
Trần nợ (debt ceiling) là một khái niệm liên quan đến chính sách tài khóa [...]
Th5
Nhóm ngân hàng ‘Big 4’ là những ngân hàng nào tại Việt Nam
Nhóm ngân hàng ‘Big 4’ là thuật ngữ dùng để chỉ đến nhóm 4 doanh [...]
Th5
Trong kế toán quản trị, ROI có nghĩa là gì? Công thức tính ROI?
ROI là viết tắt của Return on Investment, có nghĩa là tỷ suất hoàn vốn [...]
Th5
Dòng tiền là gì? Cách tính dòng tiền trong doanh nghiệp
Dòng tiền là sự chuyển động của tiền vào hoặc ra khỏi một doanh nghiệp, [...]
Th5
Trần nợ công là gì? nó có quan trọng trong nền kinh tế không?
Trần nợ công, hay còn gọi là trần mức nợ công (debt ceiling), là một [...]
Th5
Tổng biến phí là gì? biến phí có quan trọng không?
Tổng biến phí là tổng số các biến phí trong quá trình sản xuất hoặc [...]
Th5
Ước tính tỷ lệ phần trăm chi phí marekting theo từng ngành
Tỷ lệ phần trăm chi phí marketing có thể thay đổi theo từng ngành nghề [...]
Th5
Thuật ngữ “critical number” là gì
Trong tài chính và kế toán: "Critical number" thường được sử dụng để chỉ con [...]
Th5
Khách hàng có lấy lại được tiền khi ngân hàng bị phá sản hay không?
Nếu ngân hàng bị phá sản tại Việt Nam thì sẽ có những hậu quả [...]
Th5
Tổng biến phí là gì ví dụ về tổng biết phí trong doanh nghiệp
Tổng biến phí là tổng số tiền chi trả cho các khoản phí biến đổi [...]
Th5
Đòn cân định phí là gì trong quản trị tài chính doanh nghiệp
Đòn cân định phí là một khái niệm trong quản trị tài chính doanh nghiệp, [...]
Th5
Thị trường tiền tệ là gì? một số ví dụ về thị trường tiền tệ
Thị trường liên ngân hàng: Đây là nơi các ngân hàng thương mại giao dịch [...]
Th5
Lợi nhuận là gì? Công thức tính lợi nhuận
Lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi [...]
Th5
DOL (Degree of Operating Leverage) của một doanh nghiệp là gì?
DOL (Degree of Operating Leverage) là một chỉ số đo mức độ đòn bẩy hoạt [...]
Th5
50 công thức tính và phương pháp tính toán mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp
Trong doanh nghiệp, có rất nhiều công thức và phương pháp tính toán khác nhau [...]
Th5
Định phí doanh nghiệp là gì? Công thức tính định phí
Công thức tính định phí là một vấn đề quan trọng trong kế toán quản [...]
Th5
Thị trường tiền tệ là gì? là nơi mua bán các cặp tiền tệ từ khắp nơi trên thế giới
Thị trường tiền tệ là thị trường trao đổi vốn ngắn hạn như các khoản [...]
Th5
Đầu tư siêu lợi nhuận là gì? có nên nghe và tin về mô hình đầu siêu lợi nhuận không.
Đầu tư siêu lợi nhuận là một hình thức đầu tư hứa hẹn mức lãi [...]
Th5
Sự vận động của tiền tệ là gì? ví dụ về sự vận động của tiền tệ
Sự vận động của tiền tệ là sự thay đổi giá trị của đơn vị [...]
Th5
Tài chính ngân hàng là gì? lương của tài chính ngân hàng khoảng bao nhiêu
Tài chính ngân hàng là một lĩnh vực trong lĩnh vực tài chính chuyên về [...]
Th5
Điểm hòa vốn và lợi nhuận khác nhau chỗ nào? Cách tính điểm hòa vốn và Lợi nhuận?
Điểm hòa vốn và lợi nhuận khác nhau chỗ nào như sau: Điểm hòa vốn [...]
Th5
Điểm hoà vốn là gì? Ý nghĩa của điểm hoà vốn trong kinh doanh
Điểm hoà vốn là kết quả của quá trình tính toán lợi nhuận hoặc lỗ [...]
Th5