Đòn cân định phí là một khái niệm trong quản trị tài chính doanh nghiệp, nói lên mức tác động của định phí đối với kết quả sản xuất kinh doanh. Đòn cân định phí được xác định thông qua chỉ tiêu độ nghiêng đòn cân định phí, thể hiện quan hệ giữa tốc độ tăng (giảm) lợi nhuận so với tốc độ tăng (giảm) doanh thu. Đòn cân định phí còn gọi là mức độ đòn bẩy hoạt động hay còn gọi là đòn bẩy kinh doanh.
Định phí là chi phí cố định trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tổng sẽ không thay đổi khi có sự thay đổi mức độ hoạt động. Biến phí là chi phí biến đổi trong hoạt động kinh doanh, thường tỷ lệ với mức độ hoạt động. Nó đo lường quan hệ giữa tốc độ tăng hoặc giảm lợi nhuận so với tốc độ tăng hoặc giảm doanh thu. “Đòn cân định phí” còn được gọi là mức độ đòn bẩy hoạt động hoặc đòn bẩy kinh doanh.
Công thức tính đòn cân định phí là: DFc = TĐP/TĐDT
Trong đó:
DFc: Độ nghiêng của đòn cân định phí
TĐP: Tốc độ tăng của lợi nhuận
TĐDT: Tốc độ tăng của doanh thu
Giá trị của “đòn cân định phí” cho biết mức độ ảnh hưởng của chi phí cố định đối với lợi nhuận của doanh nghiệp. Nếu “đòn cân định phí” lớn hơn, điều này có nghĩa là tốc độ tăng lợi nhuận vượt qua tốc độ tăng doanh thu, và chi phí cố định có mức ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận. Ngược lại, nếu “đòn cân định phí” nhỏ hơn, chi phí cố định có tác động ít đến lợi nhuận.
Thông qua việc quản lý đòn cân định phí, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa cấu trúc chi phí của mình. Dưới đây là một số lợi ích và cách doanh nghiệp có thể tận dụng quản lý đòn cân định phí để tối ưu hóa cấu trúc chi phí:
Hiểu rõ quan hệ giữa lợi nhuận và doanh thu: Bằng cách tính toán và theo dõi đòn cân định phí, doanh nghiệp có thể hiểu rõ mức độ ảnh hưởng của chi phí cố định đối với lợi nhuận. Điều này giúp họ có cái nhìn tổng quan về cấu trúc chi phí và tìm cách điều chỉnh hoạt động kinh doanh để đạt được lợi nhuận tối đa.
Điều chỉnh quy mô sản xuất: Nếu đòn cân định phí lớn, có nghĩa là chi phí cố định có mức ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể xem xét điều chỉnh quy mô sản xuất để giảm chi phí cố định. Điều này có thể bao gồm tối ưu hóa công suất sử dụng các tài sản cố định như máy móc, nhà xưởng hoặc điều chỉnh lịch trình làm việc của nhân viên.
Đánh giá hiệu quả về chi phí: Quản lý đòn cân định phí cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và dự án. Nếu chi phí cố định gây áp lực lớn lên lợi nhuận, doanh nghiệp có thể xem xét tối ưu hóa và cân nhắc lại các hoạt động, dự án không mang lại hiệu quả cao. Điều này giúp họ tập trung vào những hoạt động mang lại giá trị tốt nhất và giảm bớt hoặc loại bỏ những hoạt động không cần thiết.
Tăng sự linh hoạt: Bằng cách quản lý đòn cân định phí, doanh nghiệp có thể tăng sự linh hoạt trong việc thay đổi mức độ hoạt động và tác động lên cấu trúc chi phí. Điều này cho phép doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với biến động của thị trường và yêu cầu của khách hàng.
Định phí dựa trên giá trị: Quản lý đòn cân định phí cũng cho phép doanh nghiệp áp dụng hình thức định phí dựa trên giá trị thay vì chỉ dựa trên chi phí. Thay vì chỉ xem xét chi phí cố định, doanh nghiệp có thể định phí sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên giá trị mà khách hàng nhận được.
Tổng hợp lại, quản lý đòn cân định phí có thể giúp doanh nghiệp áp dụng định phí dựa trên giá trị, tăng giá trị cho khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì sự cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Ví dụ về công thức tính đòn cân định phí. Giả sử có một doanh nghiệp có các thông tin sau:
Doanh thu: 100 triệu đồng
Biến phí: 60 triệu đồng
Định phí: 20 triệu đồng
Lợi nhuận trước thuế: 20 triệu đồng
Nếu doanh nghiệp tăng doanh thu lên 10%, tức là 110 triệu đồng, thì các thông tin mới sẽ là:
Doanh thu: 110 triệu đồng
Biến phí: 66 triệu đồng (tăng theo tỷ lệ 10%)
Định phí: 20 triệu đồng (không đổi)
Lợi nhuận trước thuế: 24 triệu đồng
Từ đó, ta có thể tính được:
Tốc độ tăng của lợi nhuận: (24 – 20) / 20 = 0.2 (tức là 20%)
TĐP = (LN mới – LN cũ) / LN cũ
Trong đó: TĐP: Tốc độ tăng của lợi nhuận LN mới: Lợi nhuận mới LN cũ: Lợi nhuận cũ
Tốc độ tăng của doanh thu: (110 – 100) / 100 = 0.1 (tức là 10%)
TĐDT = (DT mới – DT cũ) / DT cũ
Trong đó: TĐDT: Tốc độ tăng của doanh thu DT mới: Doanh thu mới DT cũ: Doanh thu cũ
Độ nghiêng của đòn cân định phí: 0.2 / 0.1 = 2
DFc = TĐP / TĐDT
Độ nghiêng của đòn cân định phí vẫn là 2. Điều này có nghĩa là khi doanh thu tăng 10%, tốc độ tăng của lợi nhuận sẽ tăng gấp đôi, tức là 20%. Đây là một ví dụ về công thức tính đòn cân định phí.
Để tăng lợi nhuận của một doanh nghiệp, bạn có thể áp dụng một số chiến lược và biện pháp quản lý tài chính sau đây:
Tăng doanh thu: Tăng doanh thu là một cách trực tiếp để tăng lợi nhuận. Bạn có thể đạt được điều này bằng cách tăng số lượng khách hàng, tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ, phát triển thêm các kênh phân phối, tiếp cận thị trường mới, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng.
-
Tăng số lượng khách hàng: Tập trung vào việc thu hút và mở rộng khách hàng thông qua các chiến dịch tiếp thị hiệu quả, tăng khả năng thu hút và giữ chân khách hàng hiện có, và khai thác các kênh mới để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
-
Tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ: Xem xét việc tăng giá để tăng doanh thu. Điều này có thể được áp dụng khi sản phẩm/dịch vụ của bạn mang giá trị đặc biệt và được khách hàng đánh giá cao.
-
Phát triển thêm các kênh phân phối: Mở rộng và đa dạng hóa các kênh phân phối để tiếp cận đến nhiều khách hàng tiềm năng hơn. Bao gồm việc xây dựng mạng lưới đối tác, mở rộng mạng lưới bán lẻ hoặc bán hàng trực tuyến.
-
Tiếp cận thị trường mới: Nghiên cứu và tiếp cận các thị trường mới, bởi vì có thể có cơ hội kinh doanh tiềm năng ở những nơi khác ngoài thị trường hiện tại.
-
Nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, cải tiến chất lượng sản phẩm/dịch vụ để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng. Điều này có thể giúp tạo lòng tin và trung thành từ phía khách hàng.
Tăng doanh thu là một yếu tố quan trọng trong việc tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng các chiến lược và quyết định liên quan đến tăng doanh thu phải được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự cân đối giữa tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
Kiểm soát và cắt giảm các khoản chi phí không cần thiết, tìm cách tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao hiệu suất sử dụng nguồn lực, đàm phán giá cả và hợp đồng với nhà cung cấp để giảm chi phí vật tư và nguyên liệu.
-
Xem xét các khoản chi phí không cần thiết: Xem xét kỹ các khoản chi phí và loại bỏ những khoản không cần thiết hoặc không mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
-
Tối ưu hóa quy trình làm việc: Xem xét các quy trình và quy trình làm việc hiện tại, tìm hiểu các cách để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
-
Nâng cao hiệu suất sử dụng nguồn lực: Đảm bảo rằng nguồn lực của bạn được sử dụng hiệu quả. Theo dõi và quản lý tài sản và nguồn lực của bạn để đảm bảo rằng chúng đang được sử dụng tối ưu và không có sự lãng phí.
-
Đàm phán giá cả và hợp đồng: Đàm phán với các nhà cung cấp để đạt được giá tốt hơn và các điều khoản hợp đồng thuận lợi. Điều này có thể giúp giảm chi phí vật tư và nguyên liệu.
-
Sử dụng công nghệ và tự động hóa: Sử dụng công nghệ và các công cụ tự động hóa để giảm công sức lao động và tối ưu hóa quy trình làm việc.
-
Xem xét lại hợp đồng và đàm phán lại: Xem xét lại các hợp đồng hiện tại và đàm phán lại để đảm bảo rằng bạn đang nhận được giá trị tốt nhất và điều kiện hợp đồng phù hợp.
Cắt giảm chi phí là một phương pháp hiệu quả để tăng lợi nhuận, tuy nhiên, cần đảm bảo rằng việc cắt giảm không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ và khả năng cung ứng của doanh nghiệp.
Quản lý rủi ro tài chính: Đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả, giảm rủi ro tín dụng, đảm bảo quyền lợi về tiền tệ, quản lý cẩn thận về công nợ và khoản phải thu.
-
Giảm rủi ro tín dụng: Đánh giá và kiểm tra khách hàng, đối tác kinh doanh, và tăng cường quy trình kiểm tra tín dụng để đảm bảo rằng bạn làm việc với những đối tác có khả năng thanh toán đáng tin cậy. Đặt giới hạn tín dụng hợp lý và theo dõi công nợ khách hàng để giảm rủi ro tồn đọng.
-
Quản lý tiền tệ: Theo dõi tình hình tiền mặt và quản lý tỉ giá hối đoái để đảm bảo quyền lợi về tiền tệ của doanh nghiệp. Đối phó với rủi ro tỷ giá và sử dụng các công cụ như hợp đồng tương lai, tùy chọn mua/bán tiền tệ để bảo vệ khỏi biến động không lường trước.
-
Quản lý công nợ và khoản phải thu: Theo dõi và quản lý cẩn thận các khoản công nợ và khoản phải thu để đảm bảo thanh toán đúng hẹn và giảm rủi ro mất phí. Xác định các chính sách thu nợ hiệu quả và thực hiện các biện pháp thu hồi nhanh chóng khi cần thiết.
-
Diversify và bảo hiểm: Đa dạng hóa các nguồn thu, khách hàng và nhà cung cấp để giảm rủi ro từ sự phụ thuộc vào một nguồn duy nhất. Xem xét mua bảo hiểm để bảo vệ chống lại những rủi ro không mong muốn có thể xảy ra.
-
Đưa ra kế hoạch tài chính: Lập kế hoạch tài chính chi tiết và cập nhật thường xuyên. Điều này giúp dự báo và quản lý rủi ro tài chính, và cung cấp khả năng phản ứng linh hoạt đối với các biến động trong môi trường kinh doanh.
Quản lý rủi ro tài chính đòi hỏi sự cân nhắc và quản lý thông minh. Bằng cách áp dụng các phương pháp trên, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động tiêu cực từ rủi ro tài chính và tăng khả năng đạt được lợi nhuận ổn định. Điều này cũng mang lại sự tin tưởng từ phía cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Quản lý rủi ro tài chính là một quá trình liên tục và đa chiều trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Bằng cách áp dụng các phương pháp và nguyên tắc quản lý rủi ro tài chính, doanh nghiệp có thể tạo ra môi trường kinh doanh ổn định và bền vững, tăng cường sức mạnh cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững trong thời gian dài.
Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Xem xét lại cấu trúc vốn của doanh nghiệp, tìm cách giảm chi phí vốn vay và tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu để giảm chi phí tài chính và tăng lợi nhuận.
-
Giảm chi phí vốn vay: Điều này có thể được đạt được bằng cách đàm phán với các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác để đạt được lãi suất vay thấp hơn hoặc điều chỉnh lại điều khoản vay. Ngoài ra, việc tìm kiếm các nguồn vốn vay thay thế có lãi suất thấp hơn hoặc điều kiện vay thuận lợi có thể giúp giảm chi phí tài chính.
-
Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu: Doanh nghiệp có thể xem xét tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu bằng cách huy động vốn từ các cổ đông hiện tại hoặc thông qua việc tìm kiếm các nhà đầu tư mới. Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu có thể giảm chi phí tài chính do không phải trả lãi suất hay trả cổ tức cho cổ đông.
-
Tối ưu hóa cấu trúc vốn thông qua tái cơ cấu tài chính: Điều này bao gồm việc điều chỉnh lại cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như sử dụng lại tiền mặt từ hoạt động kinh doanh để trả nợ hoặc đầu tư vào dự án có lợi nhuận cao hơn. Qua đó, tăng cường khả năng tài chính và giảm chi phí tài chính.
-
Điều chỉnh chính sách quản lý rủi ro tài chính: Quản lý rủi ro tài chính thông qua việc áp dụng các chính sách và biện pháp phù hợp có thể giảm chi phí tài chính. Điều này bao gồm việc đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro tiền tệ và rủi ro lãi suất.
Định phí hợp lý: Định phí là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính. Xác định các mức định phí phù hợp để đảm bảo chi phí cố định được phân bổ đúng mức và tạo ra lợi nhuận hợp lý.
-
Phân bổ chi phí cố định: Định phí cần xem xét các yếu tố như sự phụ thuộc vào công suất hoạt động, khối lượng sản xuất hoặc doanh thu. Cần phân bổ chi phí cố định một cách hợp lý sao cho công suất hoạt động cao sẽ phân chia chi phí cố định nhiều hơn, và ngược lại.
-
Tính đến tình hình thị trường và cạnh tranh: Định phí cần xem xét tình hình thị trường và mức độ cạnh tranh. Cần đảm bảo rằng mức định phí không làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên không cạnh tranh. Đồng thời, cần đảm bảo rằng mức định phí đủ để đảm bảo lợi nhuận hợp lý.
-
Sự linh hoạt trong định phí: Định phí cần linh hoạt để phản ánh sự biến đổi trong mức độ hoạt động. Nếu doanh nghiệp có tăng trưởng hoặc suy giảm trong sản xuất kinh doanh, mức định phí cần điều chỉnh tương ứng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.
-
Đánh giá và điều chỉnh định phí: Cần đánh giá và điều chỉnh định phí định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với môi trường kinh doanh. Điều này có thể đòi hỏi phân tích dữ liệu tài chính và kinh doanh, đánh giá lại chiến lược định phí và điều chỉnh mức định phí nếu cần thiết.
Nâng cao hiệu suất hoạt động: Tăng hiệu suất sử dụng tài sản và tài nguyên, tối ưu hóa quá trình sản xuất và quản lý, tăng năng suất lao động và quản lý hiệu quả nguồn nhân lực.
Phát triển và tăng cường giá trị thương hiệu: Đầu tư vào việc xây dựng và phát triển thương hiệu mạnh mẽ, tạo sự phân biệt và tăng giá trị cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó tạo ra sự thu hút cho sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp.
-
Xác định những giá trị cốt lõi: Định rõ giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng và đảm bảo rằng mọi hoạt động và thông điệp của doanh nghiệp đều phản ánh giá trị này.
-
Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu: Tạo ra một bộ nhận diện thương hiệu mạnh mẽ, bao gồm logo, slogan, font chữ, màu sắc và các yếu tố hình ảnh khác, giúp doanh nghiệp nổi bật và dễ nhận biết.
-
Xây dựng một trải nghiệm khách hàng độc đáo: Tạo ra một trải nghiệm độc đáo và tốt cho khách hàng khi tiếp xúc với sản phẩm/dịch vụ của bạn. Điều này có thể bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn, và các chính sách hậu mãi tốt.
-
Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng: Tạo mối quan hệ mật thiết với khách hàng thông qua việc tương tác, lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của họ. Gửi thư cảm ơn sau khi giao dịch, cung cấp thông tin hữu ích và tạo cơ hội cho phản hồi và gợi ý từ khách hàng.
-
Xây dựng một lời kể câu chuyện sức mạnh: Tạo ra một câu chuyện sức mạnh về doanh nghiệp, nhằm kết nối với khách hàng, tạo sự tin tưởng và thiết lập một định vị độc đáo trong tâm trí của khách hàng.
-
Tạo sự tương tác với khách hàng thông qua các kênh truyền thông xã hội: Sử dụng các kênh truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Twitter để tương tác với khách hàng, chia sẻ thông tin, đăng ảnh, video và nội dung liên quan đến thương hiệu của bạn.
-
Đối tác với những người ảnh hưởng: Tìm kiếm và hợp tác với những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực của bạn, như blogger, diễn viên, vận động viên, v.v. để xây dựng mối quan hệ và tăng cường sự nhận biết thương hiệu.
-
Quảng cáo và tiếp thị hiệu quả: Sử dụng các phương tiện quảng cáo và tiếp thị phù hợp như quảng cáo truyền thông, quảng cáo trực tuyến, email marketing, SEO, PPC, và các chiến dịch quảng cáo sáng tạo để tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng.
- Xây dựng một trải nghiệm khách hàng độc đáo: Tạo ra một trải nghiệm độc đáo và tốt cho khách hàng khi tiếp xúc với sản phẩm/dịch vụ của bạn. Điều này có thể bao gồm chất lượng sản phẩm, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn, và các chính sách hậu mãi tốt.
- Đo lường và đánh giá hiệu quả: Để phát triển và tăng cường giá trị thương hiệu, quan trọng là đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động tiếp thị và quảng cáo. Sử dụng các công cụ đo lường như phân tích dữ liệu, khảo sát khách hàng, theo dõi doanh số bán hàng và tiếp xúc khách hàng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và xác định các cải tiến cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tác động của các hoạt động tiếp thị và điều chỉnh chiến lược thương hiệu của bạn để tăng cường hiệu quả và tối ưu hóa kết quả kinh doanh.
Tăng khả năng tiếp cận thị trường: Mở rộng thị trường tiêu thụ bằng cách mở rộng địa geograph, tìm kiếm cơ hội xuất khẩu, xây dựng đối tác kinh doanh và hợp tác với các đối tác chiến lược.
-
Mở rộng địa geograph: Tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ bằng cách định vị và tiếp cận các khu vực mới. Điều này có thể bao gồm mở rộng quy mô hoạt động trong các khu vực địa lý mới, phát triển hệ thống phân phối để tiếp cận khách hàng ở các khu vực xa, hoặc tìm kiếm cách tiếp cận khách hàng tiềm năng trong các khu vực mới.
-
Xuất khẩu: Nếu có thể, khai thác cơ hội xuất khẩu để tiếp cận thị trường quốc tế. Nghiên cứu và đánh giá các thị trường tiềm năng, xây dựng mối quan hệ với đối tác xuất khẩu, và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn xuất khẩu.
-
Xây dựng đối tác kinh doanh: Tìm kiếm và xây dựng mối quan hệ đối tác kinh doanh với các công ty có cùng lĩnh vực hoặc liên quan đến lĩnh vực của bạn. Điều này có thể mở rộng mạng lưới tiếp thị, tăng khả năng tiếp cận khách hàng, chia sẻ tài nguyên và kiến thức, và đạt được sự tương tác lợi ích.
-
Hợp tác với các đối tác chiến lược: Xem xét việc hợp tác với các đối tác chiến lược để tăng cường khả năng tiếp cận thị trường. Đối tác chiến lược có thể cung cấp sự hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật, thương hiệu, hoặc quyền truy cập vào mạng lưới khách hàng sẵn có.
Qua việc tăng khả năng tiếp cận thị trường, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô hoạt động, tăng doanh thu và tạo ra cơ hội phát triển mới. Tuy nhiên, cần phải đánh giá kỹ càng và đảm bảo rằng các cơ hội tiếp thị mới phù hợp với chiến lược và năng lực của doanh nghiệp.
Tăng giá trị khách hàng: Tập trung vào việc tạo ra giá trị và hài lòng cho khách hàng, cung cấp dịch vụ chất lượng cao, chăm sóc khách hàng tốt, tăng độ trung thành của khách hàng và tạo ra doanh thu lặp lại.
-
Cung cấp dịch vụ chất lượng cao: Tập trung vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ của bạn để đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng. Đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và mang lại giá trị thực cho khách hàng.
-
Chăm sóc khách hàng tốt: Tạo một trải nghiệm dịch vụ tốt cho khách hàng từ khi họ tiếp xúc với doanh nghiệp đến sau khi mua hàng. Đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu và phản hồi từ khách hàng, cung cấp hỗ trợ sau bán hàng, và tạo một môi trường mua sắm thoải mái và tin tưởng.
-
Tăng độ trung thành của khách hàng: Tạo một chương trình khách hàng trung thành và tặng quà, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo động lực để họ tiếp tục ủng hộ và mua hàng từ bạn.
-
Tạo ra doanh thu lặp lại: Tập trung vào việc xây dựng một cơ sở khách hàng trung thành và tạo điều kiện cho doanh thu lặp lại. Điều này có thể bao gồm việc phát triển các dịch vụ bổ sung hoặc sản phẩm liên quan để khách hàng tiếp tục quan tâm và mua hàng từ bạn.
Bằng cách tăng giá trị khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra một cơ sở khách hàng trung thành, tăng doanh thu lặp lại và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Điều này sẽ không chỉ tạo ra lợi nhuận ngay lập tức mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho sự phát triển và thành công của doanh nghiệp.
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm/dịch vụ: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới, nâng cấp và cải tiến sản phẩm hiện có, đáp ứng nhu cầu của thị trường và tạo ra sự cạnh tranh.
-
Tạo ra sự đột phá và sự khác biệt: Nghiên cứu và phát triển cho phép bạn tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, đột phá và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp bạn thu hút khách hàng mới và tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường.
-
Nâng cấp và cải tiến sản phẩm hiện có: Nghiên cứu và phát triển giúp bạn nâng cấp và cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có. Điều này giúp bạn duy trì sự cạnh tranh trong thị trường, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra sự hài lòng và trung thành.
-
Đáp ứng nhu cầu thị trường: Nghiên cứu và phát triển giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của thị trường. Bằng cách tiếp cận và phân tích thông tin từ khách hàng, bạn có thể phát triển sản phẩm/dịch vụ phù hợp và tạo ra giá trị cho khách hàng.
-
Tạo ra sự cạnh tranh: Nghiên cứu và phát triển cho phép bạn tạo ra sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp của mình. Bằng cách phát triển sản phẩm/dịch vụ mới và cải tiến, bạn có thể tạo ra điểm mạnh và tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
-
Đảm bảo sự bền vững: Nghiên cứu và phát triển là một quá trình liên tục và đóng vai trò quan trọng trong sự bền vững của doanh nghiệp. Bằng cách tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, bạn có thể tiếp tục cải tiến, thích nghi với thay đổi trong thị trường và duy trì sự cạnh tranh trong thời gian dài.
Tăng hiệu quả tiếp thị và quảng cáo: Sử dụng các chiến lược tiếp thị và quảng cáo hiệu quả để tăng khả năng tiếp cận và thu hút khách hàng mới, tăng nhận thức thương hiệu và tạo ra nhu cầu mua hàng.
-
Xác định đối tượng khách hàng: Hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn là một bước quan trọng để tăng hiệu quả tiếp thị và quảng cáo. Xác định đặc điểm demografic, hành vi mua hàng và sở thích của khách hàng giúp bạn tạo ra các chiến lược tiếp thị đích đến và tùy chỉnh thông điệp quảng cáo.
-
Sử dụng các kênh tiếp thị đa dạng: Tận dụng các kênh tiếp thị đa dạng như quảng cáo trực tuyến, tiếp thị trực tiếp, tiếp thị mạng xã hội, email marketing, quảng cáo truyền hình và radio để tăng khả năng tiếp cận và thu hút khách hàng. Lựa chọn các kênh phù hợp với đối tượng khách hàng và mục tiêu tiếp thị của bạn.
-
Tạo nội dung chất lượng: Tạo ra nội dung tiếp thị và quảng cáo chất lượng và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng. Nội dung cần phản ánh giá trị của sản phẩm/dịch vụ và giải quyết nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Đồng thời, tối ưu hóa nội dung cho các kênh tiếp thị khác nhau để đạt được hiệu quả tốt nhất.
-
Sử dụng công nghệ và dữ liệu: Sử dụng công nghệ và dữ liệu để theo dõi và đánh giá hiệu quả các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo. Theo dõi các chỉ số quan trọng như tương tác, tỷ lệ chuyển đổi và ROI (tỷ suất lợi nhuận đầu tư) giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả của các hoạt động tiếp thị và điều chỉnh chiến lược theo hướng tốt nhất.
-
Tương tác và giao tiếp với khách hàng: Tạo mối tương tác và giao tiếp tích cực với khách hàng thông qua các kênh tiếp thị và quảng cáo. Đáp ứng nhanh chóng các câu hỏi và phản hồi của khách hàng
Tăng sự đổi mới và linh hoạt: Khám phá và áp dụng những ý tưởng mới, kỹ thuật mới, công nghệ mới để cải thiện quy trình làm việc, tối ưu hóa hoạt động và tăng sự cạnh tranh.
-
Khám phá ý tưởng mới: Khám phá và thu thập ý tưởng mới từ các nguồn khác nhau như nhân viên, khách hàng, hoặc thông qua nghiên cứu thị trường. Tạo ra một môi trường khuyến khích sáng tạo và khám phá để khuyến khích nhân viên đóng góp ý tưởng mới.
-
Sử dụng công nghệ mới: Theo dõi và áp dụng các công nghệ mới phù hợp với ngành của bạn để cải thiện quy trình làm việc và tăng hiệu suất. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng phần mềm quản lý dự án, hệ thống tự động hóa hoặc công nghệ đám mây để tăng tính linh hoạt và khả năng đáp ứng.
-
Khuyến khích sáng tạo và đổi mới: Tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sáng tạo và đổi mới. Khám phá các phương pháp và kỹ thuật khác nhau để khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình sáng tạo và đóng góp ý tưởng mới. Đồng thời, tạo ra một cơ chế đánh giá và thưởng phù hợp để động viên và ghi nhận những đóng góp sáng tạo của nhân viên.
-
Tạo môi trường học tập và phát triển: Tạo điều kiện cho nhân viên học tập và phát triển kỹ năng mới. Đào tạo và hỗ trợ nhân viên để nâng cao kiến thức, kỹ năng và nhận thức về công nghệ và phương pháp mới. Điều này sẽ giúp cải thiện khả năng thích ứng và linh hoạt của doanh nghiệp.
-
Thúc đẩy hợp tác và giao tiếp: Tạo ra một môi trường thúc đẩy hợp tác và giao tiếp giữa các bộ phận và nhân viên trong doanh nghiệp. Thông qua việc chia sẻ thông tin và ý tưởng, cùng nhau làm việc để tìm ra các cách đổi mới và cải thiện quy trình làm việc.
Quản lý nguồn nhân lực: Xây dựng và duy trì đội ngũ nhân viên tài năng, tạo điều kiện làm việc tích cực, phát triển và đào tạo nhân viên để tăng năng suất và hiệu suất làm việc.
-
Tuyển dụng và tạo đội ngũ tài năng: Xây dựng một quy trình tuyển dụng chặt chẽ và chuyên nghiệp để thu hút và tuyển dụng những ứng viên tài năng và phù hợp với vị trí công việc. Đảm bảo rằng quy trình tuyển dụng được thực hiện một cách công bằng và đánh giá đúng năng lực và kỹ năng của ứng viên.
-
Tạo môi trường làm việc tích cực: Tạo một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp giữa các thành viên trong đội ngũ. Đặt sự chú trọng vào việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực, thúc đẩy sự sáng tạo và đề cao giá trị của các thành viên.
-
Phát triển và đào tạo nhân viên: Đầu tư vào việc phát triển và đào tạo nhân viên giúp nâng cao năng lực và kỹ năng của họ. Cung cấp các khóa học, buổi đào tạo và cơ hội phát triển cá nhân để khuyến khích sự học tập liên tục và nâng cao khả năng làm việc của nhân viên.
-
Đánh giá hiệu suất và cung cấp phản hồi: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất công bằng và minh bạch để đo lường đóng góp của nhân viên. Cung cấp phản hồi định kỳ và xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân để giúp nhân viên nâng cao hiệu suất và đạt được mục tiêu cá nhân.
-
Xây dựng chính sách và lợi ích hấp dẫn: Cung cấp chính sách và lợi ích hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân viên tài năng. Điều này có thể bao gồm chế độ bảo hiểm, hỗ trợ phát triển sự nghiệp, cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc linh hoạt.
Xem xét mô hình kinh doanh: Xem xét mô hình kinh doanh hiện tại và tìm kiếm cách cải thiện, mở rộng hoặc thay đổi mô hình kinh doanh để tạo ra lợi nhuận tốt hơn.
-
Phân tích chi tiết mô hình kinh doanh hiện tại: Đầu tiên, hãy xem xét chi tiết về mô hình kinh doanh hiện tại của bạn. Xác định những điểm mạnh và điểm yếu, xem xét hoạt động kinh doanh, cấu trúc chi phí, nguồn lực và giá trị đem lại cho khách hàng. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí và khả năng của mô hình hiện tại.
-
Nghiên cứu thị trường và xu hướng: Nghiên cứu thị trường và xu hướng mới để hiểu rõ hơn về sự thay đổi và tiềm năng của thị trường. Điều này giúp bạn phát hiện ra các cơ hội mới và đánh giá khả năng cạnh tranh của mô hình kinh doanh hiện tại.
-
Tương tác với khách hàng và nhận phản hồi: Giao tiếp với khách hàng hiện tại và tiềm năng để thu thập phản hồi và ý kiến về mô hình kinh doanh hiện tại. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng và cải thiện mô hình kinh doanh dựa trên thông tin thu thập được.
-
Tìm kiếm cách cải thiện và tối ưu hóa mô hình hiện tại: Xem xét các khía cạnh cụ thể của mô hình kinh doanh và tìm kiếm cách cải thiện và tối ưu hóa chúng. Điều này có thể bao gồm việc tăng cường chất lượng sản phẩm/dịch vụ, cải thiện quy trình sản xuất hoặc cung cấp, tối ưu hóa chi phí và tăng tính hiệu quả.
- Khám phá các mô hình kinh doanh mới và thay đổi: Xem xét khả năng mở rộng hoặc thay đổi mô hình kinh doanh hiện tại. Điều này có thể bao gồm mở rộng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ, cung c ý tôi muốn bạn.
Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Thực hiện theo dõi định kỳ và đánh giá hiệu quả kinh doanh, phân tích chỉ số tài chính và các thông số kinh doanh khác để xác định vị
-
Thiết lập chỉ số và mục tiêu: Xác định các chỉ số và mục tiêu kinh doanh cụ thể để đo lường hiệu quả. Các chỉ số có thể bao gồm doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, khách hàng mới, khách hàng trung thành, đánh giá khách hàng, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, thời gian phục vụ, chi phí hoạt động, và nhiều chỉ số khác liên quan đến mục tiêu kinh doanh của bạn.
-
Theo dõi thường xuyên: Thực hiện việc theo dõi và ghi nhận thông tin liên quan đến các chỉ số kinh doanh. Sử dụng các công cụ và hệ thống để tự động hóa quá trình theo dõi và thu thập dữ liệu, từ đó cung cấp thông tin chính xác và minh bạch về hiệu quả kinh doanh.
-
Phân tích và đánh giá: Phân tích dữ liệu và thông tin thu thập được để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Xem xét sự tiến triển so với các mục tiêu đã đặt ra và so sánh với các chuẩn mực trong ngành hoặc thị trường. Điều này giúp xác định những điểm mạnh, điểm yếu và các khuynh hướng, từ đó đưa ra các quyết định và điều chỉnh để cải thiện hiệu quả kinh doanh.
-
Sử dụng công cụ và phần mềm phân tích: Sử dụng các công cụ và phần mềm phân tích dữ liệu để hỗ trợ quá trình phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh. Công cụ này giúp tạo ra báo cáo và biểu đồ thống kê, từ đó hỗ trợ quyết định và điều chỉnh chiến lược kinh doanh.
-
Định kỳ xem xét và điều chỉnh: Thiết lập lịch trình định kỳ để xem xét hiệu quả kinh doanh và điều chỉnh chiến lược. Điều này đảm bảo rằng bạn duy trì sự linh hoạt và có khả năng thích ứng với thay đổi trong thị trường và yêu cầu của khách hàng.
KINH DOANH VÀ TÀI CHÍNH
Cung cấp các công cụ và mô hình đánh giá rủi ro đầu tư bất động sản
Cung cấp các công cụ và mô hình đánh giá rủi ro đầu tư bất [...]
Th11
Dòng tiền và Nguồn tiền là gì trong tài chính kinh doanh
Dòng tiền (cash flow) và nguồn tiền (source of funds) là hai khái niệm liên [...]
Th8
Hiệu ứng tâm lý “outliner” trong đầu tư là gì?
Hiệu ứng “outliner” trong đầu tư là một hiện tượng tâm lý khi người đầu [...]
Th6
Purchase Order(PO) là gì khác Invoic ở điểm nào
PO là chữ viết tắt của Purchase Order, có nghĩa là đơn đặt hàng. PO [...]
Th6
Công thức đòn bẩy? ứng dụng trong cơ học, vật lý, tài chính, đầu tư
Công thức đòn bẩy có nhiều ứng dụng trong cơ học, vật lý, tài chính, [...]
Th6
DCF là viết tắt của “Discounted Cash Flow” (Dòng tiền chiết khấu) dùng để định giá công ty
DCF là viết tắt của "Discounted Cash Flow" (Dòng tiền chiết khấu), một phương pháp [...]
Th6
ROI là gì trong tài chính? có nghĩa là “Lợi nhuận đầu tư”
"ROI" là viết tắt của "Return on Investment" trong tiếng Anh, có nghĩa là "Lợi [...]
Th6
Các loại đòn bẩy phổ biến trong hoạt động kinh doanh
Trong kinh doanh, đòn bẩy là một khái niệm để chỉ việc sử dụng một [...]
Th6
Phi tài chính là gì? phân biệt doanh nghiệp tài chính và phi tài chính
Phi tài chính là các vật thể có trong việc sử dụng các thực thể [...]
Th6
Công thức đòn bẩy kinh doanh đo lường mức độ sử dụng tài sản và vốn
Công thức đòn bẩy kinh doanh được sử dụng để đo lường mức độ sử [...]
Th6
Lợi nhuận ròng là gì? Lợi nhuận ròng khác gì với lợi nhuận gộp? Cách tính
Lợi nhuận ròng là gì? Lợi nhuận ròng khác gì với lợi nhuận gộp? là [...]
Th6
Tài chính cá nhân và cách quản lý tài chính cá nhân hiệu quả
Tài chính cá nhân là việc quản lý tài chính mà mỗi cá nhân hoặc [...]
Th5
Nguyên nhân của xuy thoái kinh tế là gì? Các biện pháp để ngăn chặn xuy thoái kinh tế?
Xuy thoái kinh tế là sự giảm sút hoạt động kinh tế tại một quốc [...]
Th5
Chỉ số VIX là viết tắt của Volatility Index, hay Chỉ số Biến động thị trường
Chỉ số VIX là viết tắt của Volatility Index, hay Chỉ số Biến động thị [...]
Th5
Chỉ số PMI (Purchasing Managers’ Index) là gì, Chỉ số PMI trong kinh tế có quan trọng không
PMI là viết tắt của Purchasing Managers' Index, hay Chỉ số Quản lý Mua hàng [...]
Th5
Tại sao giá trị của tiền lại thay đổi theo thời gian?
Giá trị của tiền thay đổi theo thời gian vì có nhiều yếu tố ảnh [...]
Th5
Giá trị của tiền thay đổi theo thời gian vì có nhiều yếu tố ảnh hưởng như lãi suất, lạm phát và rủi ro
Giá trị của tiền thay đổi theo thời gian vì có nhiều yếu tố ảnh [...]
Th5
Quy tắc 69 và Quy tắc 72 trong tài chính là gì
Quy tắc 72 là một cách đơn giản để tính toán thời gian cần thiết [...]
Th5
Giá trị của tiền là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học
Giá trị của tiền là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học. giá [...]
Th5
Tìm hiểu khái niệm lợi nhuận kinh tế và lợi nhuận kế toán
Lợi nhuận kinh tế và lợi nhuận kế toán là hai khái niệm liên quan [...]
Th5
Độ biến động trong hoạt động kinh doanh là mức độ ảnh hưởng của kết cấu chi phí kinh doanh
Độ biến động trong hoạt động kinh doanh là mức độ ảnh hưởng của kết [...]
Th5
Lãi suất và sự ảnh hưởng của lãi suất đến thị trường bất động sản
Thực tế là việc tăng lãi suất là một công cụ trong chính sách tiền [...]
Th5
Tìm hiểu về mối quan hệ giữa lãi suất và giá bất động sản
Tìm hiểu về mối quan hệ giữa lãi suất và giá bất động sản Thật [...]
Th5
Các chỉ số cần theo dõi khi đầu tư, đầu cơ bất động sản các nhân
Khi tiến hành đầu tư hoặc đầu cơ bất động sản cá nhân, việc theo [...]
Th5
Lãi suất liên ngân hàng có thể ảnh hưởng đến thị trường bất động sản
Lãi suất liên ngân hàng có thể ảnh hưởng đến thị trường bất động sản [...]
Th5
Các chỉ số cần lưu ý khi vay tiền để đầu tư kinh doanh bất động sản.
Tổng kết, khi vay tiền để đầu tư/kinh doanh bất động sản, quan tâm đến [...]
Th5
Chi phí marketing gồm những loại hình và cách thức nào cấu thành lên chi phí marketing
Chi phí marketing là những khoản chi trả cho các hoạt động liên quan đến [...]
Th5
Trần nợ (debt ceiling) là một khái niệm liên quan đến chính sách tài khóa của một quốc gia
Trần nợ (debt ceiling) là một khái niệm liên quan đến chính sách tài khóa [...]
Th5
Nhóm ngân hàng ‘Big 4’ là những ngân hàng nào tại Việt Nam
Nhóm ngân hàng ‘Big 4’ là thuật ngữ dùng để chỉ đến nhóm 4 doanh [...]
Th5
Trong kế toán quản trị, ROI có nghĩa là gì? Công thức tính ROI?
ROI là viết tắt của Return on Investment, có nghĩa là tỷ suất hoàn vốn [...]
Th5
Dòng tiền là gì? Cách tính dòng tiền trong doanh nghiệp
Dòng tiền là sự chuyển động của tiền vào hoặc ra khỏi một doanh nghiệp, [...]
Th5
Trần nợ công là gì? nó có quan trọng trong nền kinh tế không?
Trần nợ công, hay còn gọi là trần mức nợ công (debt ceiling), là một [...]
Th5
Tổng biến phí là gì? biến phí có quan trọng không?
Tổng biến phí là tổng số các biến phí trong quá trình sản xuất hoặc [...]
Th5
Ước tính tỷ lệ phần trăm chi phí marekting theo từng ngành
Tỷ lệ phần trăm chi phí marketing có thể thay đổi theo từng ngành nghề [...]
Th5
Thuật ngữ “critical number” là gì
Trong tài chính và kế toán: "Critical number" thường được sử dụng để chỉ con [...]
Th5
Khách hàng có lấy lại được tiền khi ngân hàng bị phá sản hay không?
Nếu ngân hàng bị phá sản tại Việt Nam thì sẽ có những hậu quả [...]
Th5
Tổng biến phí là gì ví dụ về tổng biết phí trong doanh nghiệp
Tổng biến phí là tổng số tiền chi trả cho các khoản phí biến đổi [...]
Th5
Đòn cân định phí là gì trong quản trị tài chính doanh nghiệp
Đòn cân định phí là một khái niệm trong quản trị tài chính doanh nghiệp, [...]
Th5
Thị trường tiền tệ là gì? một số ví dụ về thị trường tiền tệ
Thị trường liên ngân hàng: Đây là nơi các ngân hàng thương mại giao dịch [...]
Th5
Lợi nhuận là gì? Công thức tính lợi nhuận
Lợi nhuận là số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi [...]
Th5
DOL (Degree of Operating Leverage) của một doanh nghiệp là gì?
DOL (Degree of Operating Leverage) là một chỉ số đo mức độ đòn bẩy hoạt [...]
Th5
50 công thức tính và phương pháp tính toán mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp
Trong doanh nghiệp, có rất nhiều công thức và phương pháp tính toán khác nhau [...]
Th5
Định phí doanh nghiệp là gì? Công thức tính định phí
Công thức tính định phí là một vấn đề quan trọng trong kế toán quản [...]
Th5
Thị trường tiền tệ là gì? là nơi mua bán các cặp tiền tệ từ khắp nơi trên thế giới
Thị trường tiền tệ là thị trường trao đổi vốn ngắn hạn như các khoản [...]
Th5
Đầu tư siêu lợi nhuận là gì? có nên nghe và tin về mô hình đầu siêu lợi nhuận không.
Đầu tư siêu lợi nhuận là một hình thức đầu tư hứa hẹn mức lãi [...]
Th5
Sự vận động của tiền tệ là gì? ví dụ về sự vận động của tiền tệ
Sự vận động của tiền tệ là sự thay đổi giá trị của đơn vị [...]
Th5
Tài chính ngân hàng là gì? lương của tài chính ngân hàng khoảng bao nhiêu
Tài chính ngân hàng là một lĩnh vực trong lĩnh vực tài chính chuyên về [...]
Th5
Điểm hòa vốn và lợi nhuận khác nhau chỗ nào? Cách tính điểm hòa vốn và Lợi nhuận?
Điểm hòa vốn và lợi nhuận khác nhau chỗ nào như sau: Điểm hòa vốn [...]
Th5
Điểm hoà vốn là gì? Ý nghĩa của điểm hoà vốn trong kinh doanh
Điểm hoà vốn là kết quả của quá trình tính toán lợi nhuận hoặc lỗ [...]
Th5
KIẾN THỨC MARKETING VÀ BẤT ĐỘNG SẢN
Khám Phá Sự Liên Kết giữa Tư Duy và Chiến Lược: Từ Lý Luận Đến Thực Hành
Tư duy và chiến lược là hai khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực [...]
Th12
Tư Duy là gì? Một số khía cạnh quan trọng của tư duy
Tư duy là một quá trình nhận thức phức tạp, bao gồm việc xử lý [...]
Th12
Chiến Lược là gì? Phát triển chiến lược toàn diện
Chiến lược có nghĩa là một kế hoạch tổng thể hoặc một loạt hành động [...]
Th12
Bán hàng là gì? làm sao để bán được nhiều hàng
Bán hàng là quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng, thường [...]
Th11
Life Coach là gì? Vai Trò Của Life Coach Trong Sự Phát Triển Cá Nhân
Hiểu rõ 'Life Coach là gì' & vai trò quan trọng của họ trong hành [...]
Th11
Mối quan hệ giữa sale và marketing trong kinh doanh
Tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa sale và marketing trong kinh doanh, [...]
Th11
Hướng Dẫn Chi Tiết về Đầu Tư Bất Động Sản: Phân Tích Thị Trường, Chiến Lược, và Quản Lý Rủi Ro
Khám phá hướng dẫn toàn diện về đầu tư bất động sản, từ phân tích [...]
Th11
Tài khoản BM là gì? Tìm hiểu về BM50, BM350, BM30, BM80, và BM2500
Facebook Business Manager (BM) là một công cụ quản lý doanh nghiệp trên Facebook, tuy [...]
Th11
Xây Dựng Đội Ngũ Marketing Hiệu Quả: Những Vị Trí Nhân Sự Không Thể Thiếu
Tìm hiểu những vị trí nhân sự cốt lõi cần có để tạo lập một [...]
Th11
Doanh nhân và kinh doanh là gì, giống và khác nhau
Doanh nhân là một cá nhân hoặc nhóm người có tầm nhìn, sáng tạo và [...]
Th9
Shrinkflation là gì? Shrinkflation có phải là gian lận không?
Shrinkflation là một thuật ngữ kinh tế được sử dụng để mô tả tình trạng [...]
Th6
Cấp bậc trong truyền thông marketing gồm cấp biết, cấp hiểu, cấp tin, cấp yêu
Trong truyền thông được gọi là "cấp bậc từ biết, hiểu, tin đến yêu." Đây [...]
Th6
Các chính sách quảng cáo của Facebook bắt buộc phải tuân theo
Các chính sách quảng cáo của Facebook là những quy tắc mà Facebook đặt ra [...]
Th6
Những sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ sau đây bị cấm quảng cáo trên internet
Những sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ sau đây bị cấm quảng cáo trên internet [...]
Th6
Demand trong marketing là nhu cầu mong muốn và khả năng thanh toán của khách hàng
Demand trong marketing là một khái niệm quan trọng liên quan đến nhu cầu, mong [...]
Th6
Để trở thành người làm digital marketing giỏi bạn cần phải tích phát triển nhiều kỹ năng
Để trở thành một chuyên viên digital marketing giỏi, bạn cần phát triển và kết [...]
Th6
Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực
Lập kế hoạch chi phí cho marketing cho các lĩnh vực bằng cách tạo dựng [...]
Th6
Ưu nhược điểm khi ở chung cư (căn hộ)
Chung cư là một loại hình nhà ở nhiều tầng, trong đó các căn hộ [...]
Th6
How to be book smart?
Being book smart involves developing strong academic skills and intellectual knowledge. Here are some tips [...]
Th6
How to be street smart?
Being street smart involves developing practical skills, awareness, and adaptability to navigate urban environments and [...]
Th6
Tháp tài sản cá nhân với 5 cách phân loại phổ biến theo mô hình Maslow
Tài sản cá nhân là tổng hợp của tất cả các tài sản mà một [...]
Th5
Tư vấn phân tích ưu điểm của bất động sản shophouse và những yếu tố cần xem xét khi mua
Tư vấn phân tích ưu điểm của bất động sản shophouse và những yếu tố [...]
Th5
Tư vấn nên mua đất nền hay chung cư, tìm hiểu về ưu, nhược điểm của 2 loại bất động sản này
Tư vấn nên mua đất nền hay chung cư, tìm hiểu về ưu, nhược điểm [...]
Th5
Lãi suất và sự ảnh hưởng của lãi suất đến thị trường bất động sản
Thực tế là việc tăng lãi suất là một công cụ trong chính sách tiền [...]
Th5
Dòng tiền đầu tư bất động sản cá nhân cần hiểu rõ từng thị trường
Tình hình dòng tiền đầu tư vào Bất động sản (bất động sản) cá nhân [...]
Th5
Tìm hiểu về mối quan hệ giữa lãi suất và giá bất động sản
Tìm hiểu về mối quan hệ giữa lãi suất và giá bất động sản Thật [...]
Th5
Phân khúc bất động sản được chia thành các phân khúc khác nhau trong tháp tài sản
Bất động sản được chia thành các phân khúc khác nhau trong tháp tài sản, [...]
Th5
Quan điểm về việc gửi tiết kiệm và tầm ảnh hưởng của chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản
Trong thị trường bất động sản đất nền, việc tìm kiếm thông tin và hiểu [...]
Th5
Chi phí marketing gồm những loại hình và cách thức nào cấu thành lên chi phí marketing
Chi phí marketing là những khoản chi trả cho các hoạt động liên quan đến [...]
Th5
Tại sao giá bất động sản trung tâm các thành phố lớn luôn cao hơn thu nhập bình quân đầu người
Tại sao chúng ta luôn thấy bất động sản giá luôn cao: Điệp khúc tại [...]
Th5
Đất nước hình chữ S là cách gọi của Việt Nam
Đất nước hình chữ S là cách gọi của Việt Nam, một quốc gia nằm [...]
Th5
Trong lĩnh vực marketing “exposure” tiếng Việt “sự tiếp xúc” hoặc “sự phơi bày”
Trong lĩnh vực marketing, "exposure" (tiếng Việt: "sự tiếp xúc" hoặc "sự phơi bày") thường [...]
Th5
Chi phí marketing trong kinh doanh và cách tính chi phí marketing
Chi phí marketing trong kinh doanh là một khái niệm rộng lớn, bao gồm nhiều [...]
Th5
Nên thuê hay là mua căn hộ sau đây là phân tích bạn là người quyết định
Việc nên mua hay thuê căn hộ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tài [...]
Th5
Phân tích chọn kênh chạy quảng cáo theo loại hình bất động sản
Phân tích chọn kênh chạy quảng cáo theo loại hình bất động sản khi lựa [...]
Th5
Tối ưu website là gì? làm như thế nào? tại sao phải tối ưu trang website
Tối ưu website (web optimization) là quá trình tăng cường hiệu suất và hiệu quả [...]
Th5
Dịch vụ marketing tổng thể là gì? dịch vụ được cung cấp bởi một đơn vị ngoài
Dịch vụ marketing tổng thể là gì? Marketing tổng thể được hiểu đơn giản là [...]
Th5
Xu hướng marketing trong tương lai hành vi của người tiêu dùng trong thời đại số hoá.
Xu hướng marketing trong tương lai hành vi của người tiêu dùng trong thời đại [...]
Th5
Mô hình sa bàn dự án bất động sản là gì, phục vụ mục đính gì?
Mô hình sa bàn dự án bất động sản là một công cụ quản lý [...]
Th5
Nếu giá nhà quá rẻ thì có thể sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển của đất nước
Nhiều người cứ thấy giá nhà hiện tại là cao. đó là tư duy của [...]
Th5
Tại sao phải đầu tư đất hà nội mà không phải là những nơi khác
Tại sao phải đầu tư đất hà nội mà không phải là những nơi khác [...]
Th5
Phương pháp đầu tư nào đúng trong qua khứ thì chưa chắc đã đúng trong tương lai.
Phương pháp đầu tư nào đúng trong qua khứ thì chưa chắc đã đúng trong [...]
Th5
Muốn đầu tư an toàn thì phải phân tích và nhìn nhận được đang ở giai đoạn nào của chu kỳ
Muốn đầu tư an toàn thì phải phân tích và nhìn nhận được mình đang [...]
Th5
Chạy quảng cáo Facebook tuyển dụng nhân viên kinh doanh bất động sản
Chạy quảng cáo Facebook tuyển dụng nhân viên kinh doanh bất động sản bạn cần [...]
Th5
Chu kỳ của bất động sản 2022 – 2024 gồm mấy giai đoạn, giờ đang ở giai đoạn nào?
chu kỳ khép kín của bất động sản luôn lặp đi lặp lại; đỉnh của [...]
Th5
Lý do bất động sản Việt Nam sẽ mãi tăng giá nhất là đất có chỗ để xe ô tô
Lý do bất động sản Việt Nam sẽ mãi tăng giá nhất là đất có [...]
Th5
Ai mới là người đủ sức làm thị trường bất động sản tăng giá thần tốc và bong bóng bất động sản
Ai mới là người đủ sức làm thị trường bất động sản tăng giá thần [...]
Th5
Hướng dẫn chạy quảng cáo facebook tuyên dụng nhân sự bất động sản
Chạy quảng cáo facebook để tuyển dụng nhân viên kinh doanh bất động sản đam [...]
Th5
Chứng thư bảo lãnh là gì? Thư bảo lãnh ngân hàng là gì? Bảo lãnh ngân hàng
Chứng thư bảo lãnh (hay còn gọi là bảo đảm) là một loại hợp đồng [...]
Th5
Tiềm năng phát triển bất động sản trong tương lai và cách đầu tư thông minh
Tiềm năng phát triển bất động sản trong tương lai và cách đầu tư thông [...]
Th5